Trong bối cảnh căng thẳng địa chính trị, mới nhất là giữa Iran và Israel leo thang, thị trường tài chính toàn cầu đang trải qua những biến động mạnh mẽ. Giá nhiều loại hàng hóa thiết yếu như vàng và dầu thô đã tăng vọt, trong khi các tài sản rủi ro như tiền số lại lao dốc.
Nhiều sức ép
Giá vàng đã tăng kỷ lục lên mức 3.444 USD/ounce, tương đương 109 triệu đồng/lượng vào cuối tuần qua. Đây cũng là mức giá cao nhất mọi thời đại tính đến thời điểm hiện nay. Trong khi đó, giá dầu thô toàn cầu tiếp tục tăng tốc, áp sát vùng giá 80 USD/thùng. Đây là mức tăng rất mạnh trong vòng vài tuần qua.

Căng thẳng giữa 2 nước Iran và Israel nằm ở khu vực Trung Đông. Đây là khu vực có nhiều tuyến đường vận chuyển dầu quan trọng, đặc biệt là eo biển Hormuz, một trong những tuyến đường biển huyết mạch của thế giới, nơi một lượng lớn dầu mỏ toàn cầu được vận chuyển qua. Iran cũng là nước xuất khẩu dầu mỏ lớn nhất thế giới. Khi thị trường đang lo ngại sự gián đoạn về dòng chảy của vàng đen này, giá dầu có xu hướng tăng mạnh.
Khi có xung đột, thị trường chứng khoán thường phản ứng tiêu cực do lo ngại về lợi nhuận doanh nghiệp bị ảnh hưởng, chuỗi cung ứng bị gián đoạn, và tâm lý e ngại rủi ro của nhà đầu tư. Dòng tiền có xu hướng rút khỏi các tài sản rủi ro như cổ phiếu và chảy vào các tài sản an toàn hơn như vàng.
Các biến động của vàng, dầu và chứng khoán thế giới đã phản ánh rất rõ lên thị trường Việt Nam. Giá vàng SJC đã vượt qua mốc 120 triệu đồng/lượng. Chỉ số VN- Index mất gần 8 điểm trong ngày có thông tin Israel tấn công Iran (13-6).
Căng thẳng địa chính trị Israel – Iran khiến đồng USD gia tăng sức mạnh vì nhà đầu tư mua đồng bạc xanh để trú ẩn an toàn. Sự dịch chuyển dòng vốn này trực tiếp gây áp lực lên tỉ giá USD/VND. Điều này làm tăng chi phí nhập khẩu hàng hóa, nguyên vật liệu của doanh nghiệp và đồng thời đẩy cao chi phí trả nợ nước ngoài đối với những doanh nghiệp có khoản vay bằng ngoại tệ.

Chuyên gia tài chính Trần Đình Phương nhận định, giá dầu thô gia tăng do lo ngại về gián đoạn nguồn cung từ Trung Đông sẽ trực tiếp đẩy giá xăng Việt Nam tăng trở lại và tạo ra sức ép lên chi phí sản xuất và vận chuyển cho các công ty Việt Nam.
Tác động lên công ty Việt không chỉ giới hạn ở các ngành phụ thuộc nhiều vào năng lượng như vận tải, logistics, hay các ngành sản xuất sử dụng nhiều máy móc, mà còn lan tỏa ra toàn bộ nền kinh tế.
Khi chi phí đầu vào tăng, giá thành sản phẩm và dịch vụ của công ty Việt buộc phải điều chỉnh, và cuối cùng, gánh nặng này sẽ chuyển sang người tiêu dùng. Điều này tạo áp lực lạm phát đáng kể, làm giảm sức mua của người dân và ảnh hưởng đến tiêu dùng tổng thể.
Song song đó, giá vàng tăng vọt, phản ánh rõ nét tâm lý tìm kiếm tài sản trú ẩn an toàn của giới đầu tư toàn cầu.
Mặc dù vàng có vẻ là một kênh đầu tư hấp dẫn trong ngắn hạn với khả năng sinh lời nhanh chóng, nhưng sự biến động mạnh của giá vàng trong nước và thế giới có thể tạo ra những rủi ro đáng kể cho cả nhà đầu tư cá nhân lẫn các doanh nghiệp kinh doanh vàng.
Hơn nữa, việc giá vàng biến động mạnh cũng gây áp lực lớn lên công tác điều hành và quản lý tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước, đặc biệt là trong việc ổn định tỉ giá và kiềm chế lạm phát.
Hóa giải rủi ro
Các chuyên gia phân tích Công ty chứng khoán KBSV nhận định, tình hình leo thang chiến sự giữa 2 quốc gia khu vực Trung Đông là Iran và Israel sẽ không ảnh hưởng trực tiếp lên kinh tế Việt Nam do tỷ trọng xuất nhập khẩu và vốn đầu tư FDI đến từ 2 quốc gia trên là khá nhỏ.

Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam với Israel vào khoảng 3 tỉ USD trong 2 năm gần nhất. Ngoài ra, tỉ trọng vốn đầu tư FDI của Việt Nam từ cả 2 nước không chiếm đến 0,1%.
Tuy nhiên, căng thẳng địa chính trị tại Trung Đông sẽ có những tác động gián tiếp liên quan đến lạm phát và tỉ giá. Theo dó, tình hình bất ổn từ địa chính trị có thể thúc đẩy các nhà đầu tư toàn cầu tìm đến các tài sản trú ẩn an toàn gồm vàng và USD.
Mặc dù chỉ số USD Index (DXY) đã giảm mạnh từ đầu năm đến nay, nhưng tỉ giá USD/VND vẫn tăng mạnh đi ngược xu hướng chung của các đồng tiền trong khu vực, do lo ngại tác động của thuế quan lên hoạt động xuất khẩu và thu hút vốn FDI.
“Nếu DXY đảo chiều tăng trở lại trong thời gian tới, áp lực tỉ giá sẽ thêm trầm trọng. Trong ngắn hạn, thị trường chứng khoán sẽ có những điều chỉnh nhất định. Nếu giá dầu quay lên vùng trên 90 USD/thùng, sức ép lạm phát sẽ trở nên rõ nét hơn”, KBSV nhận định.
Theo ông Phương, trong giai đoạn bất ổn, công ty Việt nên thận trọng hơn trong các quyết định đầu tư mở rộng, đặc biệt là các dự án dài hạn hoặc có rủi ro cao. Tập trung vào các khoản đầu tư mang lại hiệu quả tức thời hoặc có tính phòng thủ. Tránh vay nợ quá mức, đặc biệt là nợ ngắn hạn, để duy trì khả năng thanh toán khi thị trường tài chính biến động.
Đối với các công ty Việt có hoạt động xuất nhập khẩu hoặc vay nợ bằng ngoại tệ, nên cân nhắc đa dạng hóa việc nắm giữ các đồng tiền chính, thay vì chỉ tập trung vào một đồng tiền như USD. Có thể sử dụng các đồng tiền ít biến động hơn hoặc có mối quan hệ ổn định với tiền đồng.
Trong giai đoạn tỉ giá biến động, việc vay bằng tiền đồng có thể là lựa chọn an toàn hơn so với ngoại tệ, tránh rủi ro chênh lệch tỉ giá. Nắm bắt và sử dụng các công cụ phái sinh như hợp đồng kỳ hạn (forwards), hợp đồng hoán đổi (swaps) hoặc quyền chọn (options) để phòng ngừa rủi ro biến động tỉ giá.
“Tìm kiếm các nhà cung cấp thay thế ở các quốc gia khác nhau để giảm sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất có thể bị ảnh hưởng bởi xung đột hoặc chính sách thuế. Đàm phán lại hợp đồng với nhà cung cấp hiện tại để có điều khoản giá và thanh toán linh hoạt hơn.
Xem xét các giải pháp tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm tiêu thụ dầu và điện. Nếu có thể, cân nhắc chuyển đổi sang các nguồn năng lượng thay thế ít biến động hơn” – ông Phương nói.

Ông Nguyễn Ngọc Hòa, Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp TP.HCM (HUBA) cho biết, nhiều công ty Việt Nam đang đối mặt với nhiều khó khăn chồng chất trong bối cảnh kinh tế nhiều biến động, đặc biệt là trước những căng thẳng địa chính trị gia tăng.
Những thách thức này không chỉ là những vấn đề quen thuộc như sức mua giảm, thiếu vốn, chi phí nguyên vật liệu và đơn hàng sụt giảm, mà còn bộc lộ rõ những điểm yếu cốt lõi của công ty Việt Nam. Đó là năng lực quản trị rủi ro, công nghệ, và chất lượng nhân lực vẫn còn hạn chế so với yêu cầu hội nhập.
Trước bối cảnh địa chính trị như hiện nay, ông Hòa cho rằng các công ty cần nâng cao khả năng ứng phó và thích nghi.
Đó là lập kế hoạch và dự báo rủi ro một cách toàn diện, cần chủ động xác định các rủi ro địa chính trị tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến hoạt động của mình. Xây dựng một khuôn khổ đánh giá rủi ro rõ ràng để lượng hóa mức độ tác động của từng rủi ro.
Thiết lập danh sách các chỉ số cảnh báo sớm, giúp công ty nhận biết kịp thời những dấu hiệu bất ổn để có thể hành động nhanh chóng.
Và cuối cùng là xây dựng một khả năng phục hồi tổng thể, giúp công ty Việt vững vàng hơn trước môi trường địa chính trị và kinh tế ngày càng khó lường.
“Các công ty Việt Nam nên điều chỉnh lại các chiến lược của mình để làm “lá chắn” chống lại những bất ổn, như linh hoạt hơn trong việc tìm kiếm nguồn cung và phân phối, thoái vốn khỏi các mảng kinh doanh rủi ro cao. Mở rộng sang các khu vực và thị trường khác nhau.
Ví dụ, việc có nhà cung cấp ở nhiều quốc gia sẽ giúp công ty Việt ít bị tổn thương hơn khi một khu vực nào đó xảy ra xung đột hoặc chính sách thương mại bị hạn chế.
Sự leo thang địa chính trị khiến thị trường dầu mỏ phải định giá một mức phí rủi ro (risk premium) lớn hơn cho bất kỳ sự gián đoạn nguồn cung tiềm năng nào. Do đó, các công ty Việt cần theo dõi sát sao biến động giá dầu và chuẩn bị các kịch bản cho chi phí năng lượng tăng cao” – ông Hòa khuyến nghị.
Tiến sĩ Cấn Văn Lực, chuyên gia kinh tế cho rằng các công ty Việt, đặc biệt là những công ty Việt có chuỗi cung ứng và thị trường tiêu thụ phụ thuộc vào các khu vực bị ảnh hưởng, cần nhanh chóng đánh giá lại các rủi ro, xây dựng kế hoạch dự phòng và tối ưu hóa hoạt động. Việc đa dạng hóa nguồn cung nguyên liệu, thị trường tiêu thụ, và đặc biệt là quản lý rủi ro tỉ giá một cách chủ động thông qua các công cụ tài chính phái sinh, trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
Chính phủ và các cơ quan quản lý cũng cần duy trì sự ổn định vĩ mô, theo dõi sát sao diễn biến thị trường quốc tế để kịp thời có những chính sách điều hành tiền tệ và tài khóa phù hợp, nhằm giảm thiểu những tác động tiêu cực và bảo vệ nền kinh tế khỏi những cú sốc từ bên ngoài.
Đây là thời điểm để các doanh nghiệp Việt Nam thể hiện khả năng thích ứng, linh hoạt và sự bền bỉ để vững vàng vượt qua những thách thức địa chính trị toàn cầu.