STT
Xã, phường, xã trước sắp xếp
Xã, phường, đặc khu sau sắp xếp
Hà Lâm
11,99
47.474
Diện tích
(km2)
Dân số
(người)
1
Đại Yên, Tuần Châu, một phần Hà Khẩu Tuần Châu 62,08 14.9042
Việt Hưng, Giếng Đáy, một phần Hà Khẩu Việt Hưng 41,39 51.7873
Bãi Cháy, Hùng Thắng Bãi Cháy 25,39 42.0184
Hồng Gai,Bạch Đằng, Trần Hưng Đạo Hồng Gai 5,00 51.3335
Hồng Hà, Hồng Hải Hạ Long 6,08 52.9056
Hoành Bồ, Sơn Dương, Lê Lợi, một phần Đồng Lâm Hoành Bồ 276,12 17.3107
Hà Tu, Hà Phong Hà Tu 37,60 29.6438
Cao Xanh, Hà Khánh Cao Xanh 38,89 32.8099
Quảng La, Bằng Cả, Dân Chủ, Tân Dân Quảng La 165,67 9.18310
Thống Nhất, Vũ Oai, Hòa Bình, một phần Đồng Lâm Thống Nhất 276,12 17.31011
An Sinh, Việt Dân, Bình Dương, Đức Chính An Sinh 106,42 24.95612
Bình Khê, Tràng An, Tràng Lương Bình Khê 138,74 21.84513
Yên Đức, Hoàng Quế, Hoàng Thái Tây, Hoàng Thái Đông Hoàng Quế 63,83 31.98814
Mạo Khê, Xuân Sơn, Kim Sơn, Yên Thọ Mạo Khê 46,55 72.01215
Thúy An, Nguyễn Huệ, Hưng Đạo, Hồng Phong, Đức Chính Đông Triều 40,42 43.71216
Phương Đông, Phương Nam, Thượng Yên Công Yên Tử 113,23 38.93217
Quang Trung, Thanh Sơn, Yên Thanh, một phần Trưng Vương Uông Bí 49,81 59.86618
Vàng Danh, Bắc Sơn, Nam Khê, một phần Trưng Vương Vàng Danh 93,77 38.86419
Đông Mai, Minh Thành Đông Mai 50,61 21.64920
Cộng Hòa, Sông Khoa, Hiệp Hòa Hiệp Hòa 35,83 33.38121
Quảng Yên, Yên Giang, Tiến An Quảng Yên 20,69 31.35322
Tân An, Hà An, Hoàng Tân, một phàn Liên Hòa Hà An 100,18 21.31423
Nam Hòa, Yên Hải, Phong Cốc, Cẩm La Phong Cốc 42,17 27.35624
Phong Hải, Liên Vị, Tiền Phong, một phần Liên Hòa Liên Hòa 71,44 32.84725
Mông Dương, Dương Huy Mông Dương 167,16 18.95326
Quang Hanh, Cẩm Thạch, Cẩm Thủy Quang Hanh 63,63 52.75027
Cẩm Trung, Cẩm Thành, Cẩm Bình, Cẩm Tây, Cẩm Đông Cẩm Phả 17,52 61.50628
Cửa Ông, Cẩm Phú, Cẩm Thịnh, Cẩm Sơn Cửa Ông 41,07 66.50429
Hải Hòa Hải Hòa 95,87 5.73130
Phong Dụ, Tiên Lãng, Tiên Yên, một phần Yên Than, một phần Đại Dực, một phần Võ Ngại Tiên Yên 137,87 22.16431
Điền Xá, Hà Lâu, một phần Yên Than Điền Xá 240,49 6.95632
Đông Ngũ, Đông Hải, một phần Đại Dực Đông Ngũ 142,80 18.06333
Đồng Rui, một phần Hải Lạng, một phần Hải Hòa. Hải Lạng 131,03 9.82734
Lương Minh, Đồng Sơn Lương Minh 225,28 5.60835
Thanh Lâm, Đạp Thanh, Kỳ Thượng Kỳ Thượng 273,50 5.91836
Ba Chẽ, Thanh Sơn, Nam Sơn, Đồn Đạc, Hải Lạng Ba Chẽ 332,68 17.50437
Quảng Hà, Quảng Minh, Quảng Chính, Quảng Phong, một phần Quảng Long Quảng Hà 134,37 40.98838
Đường Hoa, Quảng Sơn, một phần Quảng Long Đường Hoa 220,38 17.20139
Quảng Đức, Quảng Thành, Quảng Thịnh Quảng Đức 131,48 11.68240
Cái Chiên Cái Chiên 25,90 75241
Đầm Hà, Tân Bình, Đại Bình, Tân Lập, thị trấn Đầm Hà Đầm Hà 142,43 25.94742
Quảng An, Dực Yên, Quảng Lâm, Quảng Tân Quảng Tân 184,81 18.04943
Bình Liêu, Húc Động, Võ Ngại Bình Liêu 225,29 16.22044
Đồng Tâm, Lục Hồn Lục Hồn 107,13 9.97445
Đồng Văn, Hoành Mô Hoành Mô 137,91 9.01446
Bắc Sơn, Hải Sơn Hải Sơn 132,04 4.56747
Quảng Nghĩa, Hải Tiến Hải Ninh 93,18 10.42748
Trần Phú, Hải Hòa, Bình Ngọc, Trà Cổ, Hải Xuân Móng Cái 1 82,47 46.58849
Vĩnh Thực, Vĩnh Trung Vĩnh Thực 49,11 5.40750
Hải Yên, Hải Đông Móng Cái 3 90,03 22.56551
Ninh Dương, Ca Long, Vạn Ninh Móng Cái 2 72,97 29.189 52Cao Thắng, Hà Trung, Hà Lâm
53
Cô Tô, Đồng Tiến, Thanh Lân Cô Tô 53,68 5.15154
Cái Rồng, Bản Sen, Bình Dân, Đại Xuyên, Đoàn Kết, Đông Xá, Hạ Long, Minh Châu, Ngọc Vừng, Quan Lạn, Thắng Lợi, Vạn Yên Vân Đồn 538,92 53.904