148 xã, phường của tỉnh Phú Thọ sau sáp nhập

STT Xã, phường trước sắp xếp Xã, phường sau sắp xếp Diện tích (km2) Dân số (người) 1 Chu Hóa, Thanh Đình, Hy Cương Hy Cương 23,95 22.693 2 Lâm Thao, Hùng Sơn, Thạch Sơn Lâm Thao 15,45 31.321 3 Tiên Kiên, Xuân Huy, Xuân Lũng Xuân Lũng 24,03 20.604 4 Tứ Xã, Sơn Vi, Phùng Nguyên Phùng Nguyên 30,57 41.046 5 Cao Xá, Vĩnh Lại, Bản Nguyên Bản Nguyên 28,29 33.667 6 Phong Châu, Phú Nhan, Phú Lộc, Phù Ninh Phù Ninh 39,28 45.037 7 Bảo Thanh, Trị Quận, Hạ Giáp, Gia Thanh Dân Chủ 29,85 18.568 8 Liên Hoa, Lệ Mỹ, Phú Mỹ Phú Mỹ 27,36 15.460 9 Tiên Phú, Trung Giáp, Trạm Thản Trạm Thản 32,60 16.138 10 Tiên Du, An Đạo, Bình Phú Bình Phú 28,28 29.649 11 Thanh Ba, Đồng Xuân, Hanh Vù, Vân Lĩnh Thanh Ba 38,60 30.014 12 Đại An, Đồng Lĩnh, Quảng Yên Quảng Yên 39,58 15.056 13 Ninh Dân, Mạn Lạn, Hòang Cương Hòang Cương 39,51 27.890 14 Khải Xuân, Võ Lao, Đông Thành Đông Thành 32,25 20.383 15 Sơn Cương, Thanh Hà, Chí Tiên Chí Tiên 23,75 17.550 16 Đỗ Sơn, Đỗ Xuyên, Lương Lỗ Liên Minh 20,98 23.443 17 Đoan Hùng, Hợp Nhất, Ngọc Quang Đoan Hùng 44,80 30,509 18 Phú Lâm, Ca Bình, Tây Cốc Tây Cốc 59,07 21.227 19 Hùng Long, Yên Kiện, Chân Mộng Chân Mộng 89,85 38.565 20 Hùng Xuyên, Chí Đám Chí Đám 49,36 28.005 21 Bằng Doãn, Phúc Lai, Bằng Luân Bằng Luân 59,77 16.932 22 Hạ Hòa, Minh Hạc, Ấm Hạ, Gia Điền Hạ Hòa 41,23 21.779 23 Tứ Hiệp, Đại Phạm, Hà Lương, Đan Thượng Đan Thượng 84,15 28.838 24 Hương Xạ, Phương Viên, Yên Kỳ Yên Kỳ 53,58 20.973 25 Lang Sơn, Yên Luật, Vĩnh Chân Vĩnh Chân 27,12 17.173 26 Vô Tranh, Bằng Giã, Minh Côi, Văn Lang Văn Lang 54,06 17.949 27 Hiền Lương, Xuân Áng Hiền Lương 81,93 22.337 28 Cẩm Khê, Minh Tân, Phong Thịnh Cẩm Khê 50,44 47.059 29 Hương Lung, Phú Khê Phú Khê 37,11 25.630 30 Nhật Tiến, Hùng Việt Hùng Việt 32,77 22.935 31 Điêu Lương, Yên Dưỡng, Đồng Lương Đồng Lương 36,33 15.904 32 Phượng Vĩ, Minh Thắng, Tiên Lương Tiên Lương 54,55 38.028 33 Tùng Khê, Tam Sơn, Văn Bán Văn Bán 22,72 15.904 34 Hưng Hoá, Dân Quyền, Hương Nộn Tam Nông 28,25 26.412 35 Dị Nậu, Tề Lễ, Thọ Văn Thọ Văn 43,54 15.281 36 Quang Húc, Lam Sơn, Vạn Xuân Vạn Xuân 52,43 31.353 37 Thanh Uyên, Bắc Sơn, Hiền Quang Hiền Quan 31,38 27.476 38 Sơn Thuỷ, Đoan Hạ, Bảo Yên, Thanh Thuỷ Thanh Thuỷ 31,08 27.678 39 Xuân Lộc, Thạch Đồng, Tân Phương, Đào Xá Đào Xá 45,53 32.156 40 Đồng Trung, Hòang Xá, Tu Vũ Tu Vũ 49,07 41.564 41 Thanh Sơn, Sơn Hùng, Giáp Lai, Thạch Khoán, Thục Luyện Thanh Sơn 84,55 38.776 42 Địch Quả, Cự Thắng, Võ Miếu Võ Miếu 96,36 28.853 43 Tân Lập, Tân Minh, Văn Miếu Văn Miếu 89,11 18.752 44 Tất Thắng, Thắng Sơn, Cự Đồng Cự Đồng 45,77 14.988 45 Yên Lương, Yên Lãng, Hương Cần Hương Cần 81,30 17.900 46 Tinh Nhuệ, Lương Nha, Yên Sơn Yên Sơn 75,52 16.064 47 Đông Cửu, Thượng Cửu, Khả Cửu Khả Cửu 148,48 13.149 48 Tân Phú, Thu Ngọc, Thạch Kiệt Tân Sơn 118,21 18.246 49 Mỹ Thuận, Văn Luông, Minh Đài Minh Đài 84,74 24.209 50 Kiệt Sơn, Tân Sơn, Đồng Sơn, Lai Đồng Lai Đồng 108,45 16.321 51 Kim Thượng, Xuân Sơn, Xuân Đài Xuân Đài 209,60 15.073 52 Tam Thanh, Vinh Tiền, Long Cốc Long Cốc 67,09 8.708 53 Yên Lập, Đồng Thịnh, Hưng Long, Đồng Lạc Yên Lập 69,05 29.678 54 Phúc Khánh, Nga Hòang, Thượng Long Thượng Long 60,36 16.108 55 Mỹ Lương, Mỹ Lung, Lương Sơn Sơn Lương 96,92 23.365 56 Xuân Thuỷ, Xuân An, Xuân Viên Xuân Viên 46,19 14.428 57 Ngọc Lập, Ngọc Đồng, Minh Hòa Minh Hòa 68,44 16.425 58 Tân Lập, Đồng Quế, Tam Sơn Tam Sơn 33,10 25.523 59 Đồng Thịnh, Tứ Yên, Đức Bác, Yên Thạch Sông Lô 33,40 34.291 60 Nhân Đạo, Đôn Nhân, Phương Khoan, Hải Lựu Hải Lựu 38,80 30.098 61 Quang Yên, Lãng Công Yên Lãng 38,20 18.459 62 Lập Thạch, Xuân Hòa, Tử Du, Vân Trục Lập Thạch 39,10 34.604 63 Xuân Lôi, Văn Quán, Đồng Ích, Tiên Lữ Tiên Lữ 31,80 32.710 64 Bắc Bình, Liễn Sơn, Thái Hòa Thái Hòa 29,00 23.943 65 Hoa Sơn, Bàn Giản, Liên Hòa Liên Hòa 18,80 19.257 66 Ngọc Mỹ, Quang Sơn, Hợp Lý Hợp Lý 34,10 19.611 67 Tây Sơn, Cao Phong, Sơn Đông Sơn Đông 26,70 36.076 68 Hợp Châu, Tam Đảo, Hồ Sơn, Minh Quang Tam Đảo 79,20 34.772 69 Đại Đình, Bồ Lý Đại Đình 44,00 20.551 70 Yên Dương, Đạo Trù Đạo Trù 83,80 24.759 71 Hợp Hòa, Kim Long, Hướng Đạo, Đạo Tú Tam Dương 44,30 47.936 72 Duy Phiên, Thanh Vân, Hội Thịnh Hội Thịnh 25,10 37.115 73 Hòang Đan, Hòang Lâu, An Hòa Hòang An 20,80 26.000 74 Đồng Tĩnh, Hòang Hoa, Tam Quan Tam Dương Bắc 45,80 37.284 75 Vĩnh Tường, Tứ Trưng, Lương Điều, Vũ Di Vĩnh Tường 26,20 47.315 76 Thổ Tang, Thượng Trung, Tuân Chính Thổ Tang 21,30 43.208 77 Nghĩa Hưng, Yên Lập, Đại Đồng Vĩnh Hưng 18,70 38.821 78 Kim Xá, Yên Bình, Chấn Hưng Vĩnh An 21,40 32.883 79 An Nhân, Vĩnh Thịnh, Ngũ Kiên, Vĩnh Phú Vĩnh Phú 34,60 49.755 80 Sao Đại Việt, Lũng Hòa, Tân Phú Vĩnh Thành 22,00 35.020 81 Yên Lạc, Bình Đình, Đồng Cương Yên Lạc 21,70 39.730 82 Đồng Văn, Trung Nguyên, Tề Lỗ Tề Lỗ 18,30 37.232 83 Đại Tự, Hồng Châu, Liên Châu Liên Châu 26,00 35.029 84 Tam Hồng, Yên Phương, Yên Đồng Tam Hồng 22,60 40.224 85 Văn Tiến, Trung Kiên, Trung Hà, Nguyệt Đức Nguyệt Đức 19,00 34.166 86 Hương Canh, Tam Hợp, Quất Lưu, Sơn Lôi Bình Nguyên 30,60 46.425 87 Thanh Lãng, Đạo Đức, Tân Phong, Phú Xuân Xuân Lãng 29,90 48.186 88 Gia Khánh, Hương Sơn, Thiện Kế Bình Xuyên 29,50 32.534 89 Bá Hiến, Trung Mỹ Bình Tuyền 58,50 29.926 90 Hợp Thành, Quang Tiến, Thịnh Minh Thịnh Minh 89,21 19.198 91 Cao Phong, Hợp Phong, Thu Phong Cao Phong 77,76 20.327 92 Dũng Phong, Nam Phong, Tây Phong, Thạch Yên Mường Thàng 91,58 19.883 93 Bắc Phong, Bình Thanh, Thung Nai Thung Nai 86,34 10.600 94 Đà Bắc, Hiền Lương, Tòan Sơn, Tú Lý Đà Bắc 136,80 19.834 95 Tân Minh, Cao Sơn Cao Sơn 124,93 8.872 96 Mường Chiềng, Nánh Nghê Đức Nhàn 107,60 7.389 97 Đòan Kết, Đồng Ruộng, Trung Thành, Yên Hòa Quy Đức 146,97 9.462 98 Đồng Chum, Giáp Đắt, Tân Phao Tân Pheo 139,38 10.528 99 Tiền Phong, Vầy Nưa Tiền Phong 116,31 5.246 100 Bo, Vĩnh Đồng, Kim Bôi Kim Bôi 64,57 35.915 101 Đông Bắc, Hợp Tiến, Tú Sơn, Vĩnh Tiến Mường Động 144,69 26.092 102 Cuối Hạ, Mỵ Hò, Nuông Dăm Dũng Tiến 101,10 20.000 103 Kim Lập, Nam Thượng, Sào Báy Hợp Kim 86,29 21.033 104 Xuân Thuỷ, Bình Sơn, Đú Sáng, Hùng Sơn Nật Sơn 154,65 28.940 105 Vụ Bản, Hương Nhượng, Vũ Bình Lạc Sơn 58,10 27.500 106 Tân Lập, Quý Hòa, Tuân Đạo Mường Vang 69,79 20.583 107 Ân Nghĩa, Tân Mỹ, Yên Nghiệp Đại Đồng 81,37 24.353 108 Ngọc Lâu, Tự Do, Ngọc Sơn Ngọc Sơn 114,63 8.981 109 Mỹ Thành, Văn Nghãi, Nhân Nghĩa Nhân Nghĩa 81,37 19.456 110 Chí Đạo, Định Cư, Quyết Thắng Quyết Thắng 59,66 22.746 111 Miền Đồi, Văn Sơn, Thượng Cốc Thượng Cốc 58,38 18.430 112 Bình Hẻm, Xuất Hoá, Yên Phú Yên Phú 63,70 19.850 113 Chi Nê, Đồng Tâm, Khoan Dụ, Yên Bồng Lạc Thuỷ 90,69 24.529 114 Hưng Thi, Thống Nhất, An Bình An Bình 127,41 18.952 115 Ba Hàng Đồi, Phú Nghĩa, Phú Thành An Nghĩa 95,73 27.556 116 Lương Sơn, Hòa Sơn, Lâm Sơn, Nhuận Trạch, Tân Vinh, Cao Sơn Lương Sơn 131,24 45.383 117 Thanh Cao, Thanh Sơn, Cao Dương Cao Dương 113,38 36.783 118 Cư Yên, Liên Sơn, Cao Sơn Liên Sơn 120,21 31.834 119 Mai Châu, Nà Phòn, Thành Sơn, Tòng Đạu, Đồng Tân Mai Châu 147,74 19.143 120 Mai Hịhc, Xăm Khoè, Bao La Bao Lao 104,27 12.409 121 Chiềng Châu, Vạn Mai, Mai Hạ Mai Hạ 71,86 10.317 122 Cun Pheo, Hang Kia, Pà Cò, Đồng Tân Pà Cò 115,76 11.334 123 Sơn Thuỷ, Tân Thành Tân Mai 130,71 7.924 124 Mãn Đức, Ngọc Mỹ, Đồng Lai, Thanh Hối, Tử Nê Tân Lạc 139,90 42.031 125 Mỹ Hòa, Phong Phú, Phú Cường Mường Bi 94,79 20.913 126 Phú Vinh, Suối Hoa Mường Hoa 104,54 8.563 127 Gia Mô, Lỗ Sơn, Nhân Mỹ Tòan Thắng 71,11 15.427 128 Ngồ Luông, Quyết Chiến, Vân Sơn Vân Sơn 120,53 9.197 129 Hàng Trạm, Lạc Thịnh, Phú Lai Yên Thuỷ 76,19 24.012 130 Bảo Hiệu, Đa Phúc, Lạc Sỹ, Lạc Lương Lạc Lương 130,41 25.289 131 Đòan Kết, Hữu Lợi, Ngọc Lương, Yên Trị Yên Trị 89,21 19.198 132 Tân Dân, Gia Cẩm, Minh Nông, Dữu Lâu, Trưng Vương Việt Trì 25,83 73.006 133 Minh Phương, Nông Trang, Thuỵ Vân Nông Trang 15,89 57.770 134 Thọ Sơn, Tiên Cát, Bạch Hạc, Thanh Miếu, Sông Lông Thanh Miếu 19,57 58.548 135 Vân Phú, Phượng Lâu, Hùng Lô, Kim Đức Vân Phú 26,26 37.450 136 Hùng Vương, Văn Lung, Hà Lộc Phú Thọ 23,07 27.957 137 Phong Châu, Phú Hộ, Hà Thạch Phong Châu 29,61 32.519 138 Thanh Vinh, Âu Cơ, Thanh Minh Âu Cơ 12,51 18.951 139 Định Trung, Liên Bảo, Khai Quang, Ngô Quyền, Đống Đa Vĩnh Phúc 25,30 78.317 140 Hùng Vương, Hai Bà Trưng, Phúc Thắng, Tiền Châu, Nam Viêm Phúc Yên 23,40 63.954 141 Tích Sơn, Hội Hợp, Đồng Tâm, Thanh Trù Vĩnh Yên 25,00 56.428 142 Đồng Xuân, Xuân Hòa, Cao Minh, Ngọc Thanh Xuân Hòa 96,00 55.237 143 Đồng Tiến, Hữu Nghị, Phương Lâm, Quỳnh Lâm, Tân Thịnh, Thịnh Lang, Trung Minh Hòa Bình 39,32 78.605 144 Kỳ Sơn, Độc Lập, Mông Hoá Kỳ Sơn 115,70 20.319 145 Tân Hòa, Hòa Bình, Yên Mông Tân Hòa 56,98 14.316 146 Dân Chủ, Thái Bình, Thống Nhất, Vầy Nưa Thống Nhất 55,21 22.897 147 Thu Cúc Thu Cúc 100,51 11.313 148 Trung Sơn Trung Sơn 97,29 6.028

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *